Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ổ chuột


d. Nhà nhỏ, thấp, bẩn, của những người cùng khổ, sống chui rúc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.